--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ congregation of the inquisition chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đẳng cấu
:
(toán học) Isomorphous
+
đèn điện
:
electric lamp; electric light
+
nặng đầu
:
Have a slight headacheHôm nay trở trời nặng đầuTo feel a slight headache today as the weather changes
+
khốn đốn
:
Poverty-stricken, miserableLàm công khốn đốn lắm mới kiếm được hai bữa ănTo work as a hired hand in miserable circumstances and earn only enough for two meals a day
+
hiển đạt
:
make one's way in life, achieve a high position in societyBố mẹ có con cái hiển đạt cũng được thơm lâyThe parents shared the good name of their children who had achieved high positions in society